Trong điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa với nhiều cơn giông, sấm sét xảy ra thường xuyên, việc lắp chống sét trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm bảo vệ công trình xây dựng, thiết bị điện – điện tử cũng như tính mạng con người. Sét đánh không chỉ gây thiệt hại về tài sản mà còn tiềm ẩn nhiều nguy hiểm đến sức khỏe và an toàn. Vì vậy, đầu tư cho một hệ thống chống sét bài bản, tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật là bước đi vô cùng quan trọng đối với mọi công trình, bao gồm nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, công trình công cộng hay các cơ sở hạ tầng đặc thù như trạm viễn thông, cột phát sóng.
Một hệ thống chống sét tiêu chuẩn thường bao gồm kim thu sét, hệ thống dây dẫn sét, cột đỡ kim thu sét (nếu cần nâng cao để vượt các vật cản) và đặc biệt quan trọng là hệ thống tiếp địa. Trong đó, việc lựa chọn loại kim thu sét, kích thước dây dẫn sét, cũng như thiết kế và lắp đặt hệ thống tiếp địa phải được thực hiện khoa học, tuân thủ các tiêu chuẩn như TCVN 9385-2012. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình lắp chống sét, cũng như các bước triển khai cụ thể, bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết từ khâu khảo sát, thiết kế cho tới thi công, nghiệm thu và bảo trì hệ thống.
2. Khảo sát và thiết kế hệ thống chống sét
2.1. Đánh giá hiện trạng công trình và nguy cơ sét đánh
Trước khi tiến hành lắp chống sét, bước đầu tiên là khảo sát hiện trạng công trình, bao gồm chiều cao, kết cấu kiến trúc, kết cấu mái (phẳng, nghiêng hay dạng mái tôn), vị trí xây dựng (khu vực trống trải, khu dân cư đông đúc, vùng đồi núi hay đồng bằng), cũng như đặc điểm thời tiết, địa chất và tần suất mưa giông trong năm.
- Vị trí địa lý: Những khu vực có tần suất giông sét cao cần đặc biệt chú trọng thiết kế hệ thống chống sét với tiêu chuẩn cao hơn hoặc trang bị kim thu sét chủ động (nếu cần).
- Đặc điểm công trình: Công trình cao tầng sẽ có nguy cơ bị sét đánh trực tiếp lớn hơn, đòi hỏi kim thu sét có độ cao hợp lý. Trong khi đó, nhà ở dân dụng cấp 4, nằm xen kẽ giữa nhiều công trình cao hơn, có thể áp dụng phương án kim thu sét cổ điển hoặc kim thu sét đơn giản hơn.
- Môi trường xung quanh: Nếu công trình được bao quanh bởi nhiều công trình cao tầng, hoặc có nhiều cột đèn, cột điện, cột viễn thông, cần tính toán vị trí đặt kim thu sét để đảm bảo không bị che chắn, đồng thời tối ưu vùng bảo vệ.
2.2. Xác định vị trí lắp đặt kim thu sét, cột đỡ và hệ thống tiếp địa
Dựa trên kết quả khảo sát, đơn vị thiết kế sẽ xác định vị trí lắp đặt kim thu sét sao cho thu được tia sét hiệu quả nhất. Thông thường, kim thu sét sẽ được đặt ở đỉnh mái nhà, tháp, hoặc cột đỡ nhằm tạo điểm cao nhất so với khu vực xung quanh. Bên cạnh đó, cũng cần xác định vị trí đào rãnh để thi công tiếp địa. Vị trí này nên nằm ở khu vực đất trống, thoáng, có độ ẩm nhất định và cách xa các công trình ngầm (đường ống nước, đường dây cáp ngầm).
Các tiêu chí để lựa chọn vị trí lắp đặt kim thu sét và hệ thống tiếp địa gồm:
- Đảm bảo khoảng cách an toàn đến các khu vực sinh hoạt, đường ống khí đốt, ống cấp nước hay công trình hạ tầng khác.
- Đảm bảo tính thẩm mỹ và không ảnh hưởng đến kiến trúc tổng thể (đặc biệt với các công trình di tích lịch sử, công trình tôn giáo…).
- Thuận tiện cho công tác kiểm tra, bảo trì sau này.
2.3. Lựa chọn thiết bị phù hợp (kim thu sét, dây dẫn, cọc tiếp địa)
Trong bước thiết kế, việc lựa chọn loại kim thu sét, dây dẫn sét và cọc tiếp địa đóng vai trò then chốt, quyết định đến hiệu quả của toàn bộ hệ thống. Một số gợi ý cơ bản:
- Kim thu sét:
- Kim thu sét cổ điển (dạng Franklin): Thường là thanh kim loại mũi nhọn, được làm bằng thép mạ kẽm hoặc đồng, đảm bảo độ bền và khả năng dẫn điện tốt.
- Kim thu sét phóng điện sớm (ESE): Hoạt động theo nguyên lý tạo “hiệu ứng ion” sớm hơn so với kim thu sét cổ điển, tăng khả năng đón bắt sét ở phạm vi rộng hơn. Tuy nhiên, loại này thường có giá thành cao hơn.
- Dây dẫn sét:
- Thông thường nên chọn dây đồng trần hoặc dây đồng bọc có tiết diện từ 50 mm² đến 70 mm² để đảm bảo an toàn, giảm bớt điện trở và chịu được dòng sét lớn.
- Trường hợp dây đi ngầm trong tường, cần bọc ống gen PVC hoặc ống thép để bảo vệ và cách ly.
- Cọc tiếp địa:
- Làm bằng thép mạ đồng hoặc đồng nguyên chất (phổ biến nhất là thép mạ đồng vì vừa bền vừa tiết kiệm chi phí).
- Chiều dài mỗi cọc thường từ 2,4 m đến 3 m, tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
- Cần có số lượng cọc phù hợp để điện trở tiếp địa dưới mức cho phép (thường dưới 10 Ohm).
3. Thi công hệ thống tiếp địa
3.1. Đào rãnh tiếp địa
Bước đầu tiên trong thi công hệ thống tiếp địa là đào rãnh. Kích thước rãnh thường sâu khoảng 0,8 m, rộng 0,5 m hoặc tùy theo yêu cầu bản vẽ thiết kế và đặc điểm địa hình. Mục đích chính của việc đào rãnh là để đặt các cọc tiếp địa và dây nối đất.
- Rãnh nên được đào ở khu vực thuận tiện, ít có công trình ngầm bên dưới.
- Tránh đào vào những vị trí có mạch nước ngầm với lưu lượng lớn để không gây sụt lún và cũng đảm bảo môi trường thi công ổn định.
3.2. Đóng cọc tiếp địa
Sau khi đào rãnh, các cọc tiếp địa sẽ được đóng xuống đất. Khoảng cách giữa các cọc thường từ 2 m đến 3 m. Độ sâu đóng cọc đảm bảo phần đầu cọc thấp hơn mặt đất, giúp tối ưu khả năng tản dòng sét.
- Lưu ý: Khi đóng cọc cần đảm bảo cọc thẳng, không bị cong vênh, gãy hoặc gỉ sét.
- Số lượng cọc và cách bố trí cọc phụ thuộc vào yêu cầu điện trở tiếp địa. Nếu khu vực có địa chất không tốt (đất khô, cát, sỏi), có thể cần nhiều cọc hơn hoặc sử dụng hợp chất giảm điện trở.
3.3. Nối các cọc bằng dây đồng trần
Các cọc tiếp địa phải được liên kết với nhau thành một mạng lưới bằng dây đồng trần (tiết diện phổ biến là 50 mm² đến 70 mm²). Mạng lưới này giúp phân tán dòng sét rộng hơn xuống đất.
- Thao tác nối cọc yêu cầu độ chắc chắn, có thể hàn hóa nhiệt hoặc sử dụng kẹp nối chuyên dụng.
- Đảm bảo mối nối không bị lỏng lẻo, oxy hóa. Việc hàn hóa nhiệt sẽ giúp mối nối bền vững, đảm bảo khả năng dẫn điện tối ưu.
3.4. Sử dụng hợp chất giảm điện trở đất
Ở những khu vực đất có điện trở suất cao, như đất cát, đất sỏi, đất đá… việc sử dụng hợp chất giảm điện trở (gem, bentonite…) là cần thiết. Hợp chất này có tác dụng tăng độ ẩm và độ dẫn điện xung quanh cọc, từ đó hạ thấp điện trở tiếp địa.
- Quá trình trộn và rải hợp chất cần tuân thủ hướng dẫn từ nhà sản xuất, tránh hiện tượng đóng vón hoặc phân tán không đều.
- Sau khi rải hợp chất, nên lấp đất và nện nhẹ để đảm bảo cọc được cố định chắc chắn.
4. Lắp đặt kim thu sét và cột đỡ
4.1. Lựa chọn vị trí lắp kim thu sét
Kim thu sét nên được đặt tại vị trí cao nhất của công trình hoặc khu vực muốn bảo vệ. Nếu phần mái công trình không đủ chiều cao hoặc có nhiều vật cản, cần sử dụng cột đỡ (cột sắt, cột inox hoặc cột bê tông) để nâng kim thu sét lên cao.
- Yêu cầu chiều cao kim thu sét (hoặc cột đỡ) phải vượt qua ít nhất 2 – 3 m so với vật cản cao nhất xung quanh để đảm bảo bán kính bảo vệ.
- Trường hợp công trình rất cao (tòa nhà trên 30 tầng), có thể lắp nhiều kim thu sét ở các điểm khác nhau trên mái để tối ưu vùng bảo vệ.
4.2. Gia công và dựng cột đỡ kim thu sét
Trước khi lắp đặt cột đỡ, kỹ thuật viên cần gia công các chi tiết khung, bệ đỡ, bát liên kết đảm bảo chịu lực và ổn định. Các mối hàn, bulông liên kết cần được bôi keo chống gỉ, sơn lót chống ăn mòn để kéo dài tuổi thọ.
- Việc dựng cột đỡ phải chắc chắn, không bị rung lắc hay nghiêng ngả, đặc biệt trong điều kiện gió mạnh.
- Đối với những công trình ven biển, nơi có độ mặn cao, nên sử dụng vật liệu kháng ăn mòn (inox 304, 316) hoặc sơn phủ chống gỉ chuyên dụng.
4.3. Cố định kim thu sét lên cột đỡ
Sau khi dựng xong cột đỡ, kim thu sét được lắp đặt ở đỉnh cột thông qua bát đỡ chuyên dụng. Phải đảm bảo kim thu sét thẳng đứng, chắc chắn, không bị lỏng lẻo hay mất cân bằng. Nên có cáp dự phòng hoặc các thanh giằng để gia cố cột đỡ trong trường hợp chiều cao vượt quá 6 m.
5. Lắp đặt dây dẫn sét
5.1. Lựa chọn tiết diện và loại dây phù hợp
Dây dẫn sét là cầu nối quan trọng giữa kim thu sét và hệ thống tiếp địa. Để dòng sét được truyền nhanh và an toàn xuống đất, dây dẫn cần có tiết diện đủ lớn, thông thường là dây đồng bọc hoặc dây đồng trần tiết diện 50 – 70 mm².
- Nếu dây dẫn đi bên ngoài tường, thường sử dụng dây đồng trần hoặc dây cáp thoát sét chuyên dụng.
- Nếu dây dẫn đi trong tường (giấu kín), cần sử dụng ống gen PVC hoặc ống kim loại để bọc bảo vệ tránh nguy cơ cháy nổ hoặc va chạm cơ học.
5.2. Luồn dây trong ống gen bảo vệ
Việc luồn dây dẫn sét trong ống gen nhựa hoặc ống kim loại giúp tăng độ bền của dây, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hại do các tác động bên ngoài.
- Ống gen nên được cố định chắc chắn vào tường hoặc cột, tránh va đập và rung lắc.
- Nếu cần uốn góc, phải đảm bảo góc cong lớn hơn 90° để dòng sét không bị hiện tượng phản xạ hoặc làm tăng trở kháng dẫn đến phóng điện ngoài mong muốn.
5.3. Đi dây theo đường ngắn nhất và cố định dây
Nguyên tắc quan trọng trong lắp chống sét là dẫn dòng sét theo đường dẫn ngắn nhất từ kim thu sét xuống hệ thống tiếp địa. Càng ngắn, càng ít gấp khúc, khả năng thoát sét càng nhanh và an toàn.
- Cố định dây dẫn sét ít nhất mỗi 1,5 m. Có thể sử dụng kẹp kim loại hoặc kẹp nhựa chuyên dụng.
- Tránh vòng dây hoặc cuộn dây thừa. Những đoạn cong không cần thiết có thể làm giảm hiệu quả dẫn sét.
6. Đấu nối và hoàn thiện
6.1. Hàn nối dây dẫn với cọc tiếp địa
Mối nối giữa dây dẫn sét và các cọc tiếp địa cần đảm bảo chắc chắn. Phương pháp hàn hóa nhiệt (exothermic welding) được đánh giá cao vì tạo ra mối nối bền, có độ dẫn điện tốt và chống oxy hóa.
- Trước khi hàn, phải vệ sinh sạch các bề mặt kim loại.
- Chú ý an toàn lao động, đeo kính bảo hộ, găng tay, và tuân thủ quy trình hàn hóa nhiệt theo khuyến cáo nhà sản xuất.
6.2. Kiểm tra kết nối và đo điện trở tiếp địa
Sau khi hoàn thiện đấu nối, kỹ thuật viên sẽ kiểm tra toàn bộ kết nối, đảm bảo không có mối nối nào bị lỏng hay hư hại. Tiếp theo, tiến hành đo điện trở tiếp địa bằng thiết bị chuyên dụng (đồng hồ đo điện trở đất – Earth Tester).
- Chỉ số điện trở cho phép thường dưới 10 Ohm, tùy thuộc tiêu chuẩn hoặc yêu cầu thực tế của từng công trình (công trình đặc thù như trạm xăng, công trình viễn thông có thể yêu cầu điện trở thấp hơn).
- Nếu điện trở đo được vượt quá giới hạn, cần bổ sung cọc tiếp địa, sử dụng thêm hợp chất giảm điện trở hoặc điều chỉnh thiết kế cho phù hợp.
6.3. Hoàn trả mặt bằng và vệ sinh công trình
Khi mọi thông số kỹ thuật đạt yêu cầu, đơn vị thi công sẽ tiến hành lấp đất, hoàn trả mặt bằng. Để bảo vệ cọc tiếp địa và đường dây, cần lưu ý:
- Đầm đất chặt xung quanh vị trí các cọc, đảm bảo không còn hở, tránh nguy cơ nước ứ đọng hay sạt lở.
- Vệ sinh công trình, dọn dẹp vật liệu dư thừa, trả lại không gian gọn gàng, sạch sẽ.
7. Kiểm tra, bảo trì hệ thống chống sét
7.1. Nghiệm thu hệ thống theo tiêu chuẩn kỹ thuật
Quá trình nghiệm thu hệ thống chống sét cần tuân thủ các yêu cầu trong TCVN 9385-2012. Bao gồm:
- Kiểm tra thực tế việc lắp đặt kim thu sét, dây dẫn, cột đỡ, cọc tiếp địa.
- Đo và ghi lại chỉ số điện trở tiếp địa.
- Đảm bảo hệ thống không có lỗi kỹ thuật, kết nối an toàn.
Nếu có lỗi phát sinh, đơn vị thi công phải khắc phục ngay, sau đó nghiệm thu lại trước khi bàn giao cho chủ đầu tư.
7.2. Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo trì
Hệ thống chống sét hoạt động lâu dài có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết, ăn mòn, xói mòn đất, rỉ sét kim loại… Do đó, việc kiểm tra định kỳ (thường mỗi 6 tháng đến 1 năm) rất quan trọng để giữ cho hệ thống luôn ở trạng thái tốt:
- Kiểm tra mối nối, dây dẫn: Xem có bị lỏng, oxy hóa hay đứt gãy không. Nếu phát hiện hư hại, cần thay thế hoặc hàn lại ngay.
- Kiểm tra cọc tiếp địa: Đo điện trở đất định kỳ để đảm bảo vẫn trong ngưỡng cho phép. Nếu điện trở tăng cao, xem xét đóng thêm cọc hoặc bổ sung hợp chất giảm điện trở.
- Kiểm tra kim thu sét: Đảm bảo không bị gãy, cong, gỉ sét. Nếu kim thu sét bị hỏng, cần thay thế kịp thời.
- Kiểm tra cột đỡ: Gia cố hoặc sơn lại nếu có dấu hiệu ăn mòn, lỏng chân đế.
Việc bảo trì thường xuyên không chỉ giúp hệ thống chống sét vận hành hiệu quả, mà còn gia tăng tuổi thọ, tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn về sau.
8. Các tiêu chuẩn áp dụng và lưu ý an toàn
8.1. Tiêu chuẩn TCVN 9385-2012
TCVN 9385-2012 là tiêu chuẩn quốc gia về chống sét cho công trình xây dựng tại Việt Nam. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cơ bản đối với việc thiết kế, lắp đặt, kiểm tra và bảo trì hệ thống chống sét. Khi thực hiện lắp chống sét, tuân thủ TCVN 9385-2012 giúp:
- Đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn, hiệu quả và đáp ứng đúng quy chuẩn nhà nước.
- Tạo lòng tin cho chủ đầu tư và người sử dụng về chất lượng thi công.
- Hạn chế rủi ro pháp lý, nhất là đối với các công trình công cộng, công trình có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn.
8.2. Các lưu ý về an toàn
- Đảm bảo an toàn lao động khi thi công trên cao: Kỹ thuật viên, công nhân cần có dây đai an toàn, mũ bảo hộ, giày cách điện… nhất là khi lắp đặt kim thu sét trên mái công trình cao tầng.
- Tránh thi công khi thời tiết xấu: Không nên thi công hệ thống chống sét trong điều kiện mưa giông, gió lớn hoặc trời giông sét để đề phòng tai nạn.
- Biển báo và rào chắn: Trong quá trình đào rãnh tiếp địa hoặc đóng cọc, cần có biển báo nguy hiểm, rào chắn bảo vệ xung quanh để tránh người qua lại và vật nuôi.
- Cách điện với thiết bị điện khác: Dây dẫn sét nên tách biệt với hệ thống dây dẫn điện hạ thế, viễn thông, cáp truyền hình… để hạn chế hiện tượng cảm ứng điện, ảnh hưởng đến thiết bị.
9. Những lợi ích khi lắp chống sét chuyên nghiệp
9.1. Bảo vệ tài sản và tính mạng con người
Hệ thống chống sét sẽ giảm thiểu nguy cơ sét đánh trực tiếp vào công trình, ngăn chặn hiện tượng phóng điện gây cháy nổ, hỏa hoạn. Điều này giúp bảo vệ tính mạng con người, đặc biệt quan trọng ở những công trình có mật độ dân cư cao như khu chung cư, tòa nhà văn phòng.
9.2. Bảo vệ trang thiết bị điện tử
Sét đánh có thể tạo ra xung điện áp rất lớn, gây hư hại các thiết bị điện, điện tử như tivi, máy tính, máy in, camera giám sát, hệ thống mạng nội bộ… Việc trang bị chống sét lan truyền (SPD – Surge Protection Device) kết hợp với hệ thống tiếp địa đúng chuẩn sẽ giảm nguy cơ cháy nổ, chập mạch.
9.3. Tiết kiệm chi phí về lâu dài
Chi phí khắc phục hậu quả do sét đánh (sửa chữa mái, tường, thay thế thiết bị điện tử, bồi thường thiệt hại…) có thể rất lớn. Đầu tư ngay từ ban đầu vào hệ thống chống sét chuyên nghiệp giúp giảm các rủi ro không đáng có, tránh thiệt hại về sau.
9.4. Tăng độ tin cậy và giá trị công trình
Một công trình có hệ thống chống sét đạt chuẩn thường được đánh giá cao hơn về độ an toàn, tin cậy. Điều này có lợi cho các chủ đầu tư hoặc chủ sở hữu bất động sản khi khai thác thương mại, cho thuê hoặc mua bán.
10. Lựa chọn đơn vị thi công, lắp chống sét chuyên nghiệp
Để hệ thống chống sét vận hành hiệu quả và đúng tiêu chuẩn, việc lựa chọn một đơn vị thi công chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số tiêu chí tham khảo:
- Kinh nghiệm và uy tín: Đơn vị có thâm niên, từng thực hiện nhiều dự án tương tự, có khả năng xử lý tình huống phát sinh.
- Đội ngũ kỹ thuật viên có chuyên môn: Hiểu rõ về kỹ thuật chống sét, thành thạo quy trình hàn hóa nhiệt, đo điện trở đất…
- Chính sách bảo hành, hậu mãi: Cam kết bảo hành hệ thống, hỗ trợ kiểm tra định kỳ, sửa chữa kịp thời khi có sự cố.
- Chứng chỉ và giấy phép: Có đầy đủ các chứng chỉ an toàn lao động, chứng chỉ hành nghề và giấy phép kinh doanh hợp pháp.
11. Kinh nghiệm và lời khuyên từ chuyên gia
- Tính toán chiều cao kim thu sét: Cần đảm bảo kim thu sét (hoặc cột đỡ) cao hơn vật cản lớn nhất ở gần đó tối thiểu 2 – 3 m để tạo vùng bảo vệ tối ưu.
- Tránh góc gấp khúc cho dây dẫn sét: Một đường dẫn càng thẳng, càng ít gấp khúc thì càng ít hao tổn, giảm nguy cơ phóng điện ngang.
- Kiểm soát điện trở tiếp địa: Điện trở càng thấp, khả năng thoát sét càng tốt. Nếu không đạt yêu cầu, hãy kiên nhẫn xử lý bằng cách bổ sung cọc hoặc dùng hợp chất giảm điện trở.
- Bảo vệ kết hợp: Để tăng hiệu quả, ngoài kim thu sét truyền thống, nhiều đơn vị còn lắp đặt các thiết bị chống sét lan truyền cho tủ điện tổng, tủ điện điều khiển, cổng mạng LAN, đường thoại…
- Định kỳ bảo trì: Sau một thời gian, đặc biệt là mùa mưa nhiều sấm sét, cần kiểm tra lại toàn bộ hệ thống để kịp thời khắc phục hư hỏng.
Tóm lại, sét là một trong những hiện tượng tự nhiên khó dự báo và có sức tàn phá mạnh mẽ. Sở hữu hệ thống chống sét đúng chuẩn vừa là nghĩa vụ an toàn, vừa là giải pháp kinh tế bền vững cho mọi công trình. Hãy luôn nhớ: Lắp chống sét là việc làm không thể thiếu, đặc biệt trong điều kiện thời tiết tại Việt Nam – nơi bão giông và sét đánh diễn ra với tần suất cao. Bài viết chi tiết trên đây hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về quy trình lắp đặt, những lưu ý kỹ thuật và lợi ích lâu dài khi đầu tư cho hệ thống chống sét. Chúc bạn thành công trong việc bảo vệ ngôi nhà, công trình của mình trước hiểm họa khôn lường của thiên nhiên.
Báo giá thi công hệ thống chống sét cho nhà ở
Chống sét trực tiếp
Chi phí khái toán cho hệ thống chống sét trực tiếp như sau:
TT |
TÊN VẬT TƯ – THIẾT BỊ |
SỐ LƯỢNG |
XUẤT XỨ |
1 | Kim thu sét Bakiral ALFAS ESE 15 bán kính bảo vệ 64m. Hàng nhập khẩu chính hãng từ Thổ Nhĩ Kỳ có C/O; C/Q kèm theo. | 01 bộ | Turkey |
2 | Hóa chất giảm điện trở đất Gem GW của ISG Global | 03 Bao | Việt nam |
3 | Bộ ghép nối Inox D48-D42 cao 3-5m | 01 bộ | Việt Nam |
4 | Bộ chân trụ đỡ kim thu sét | 01 bộ | Việt nam |
5 | Dây thoát sét đồng nguyên chất M50mm2 | 25m | Việt Nam |
6 | Ống nhựa PVC D20 luồn dây cáp thoát sét | 25m | Việt nam |
7 | Cọc tiếp địa D16 dài 2.4m RR của hãng Ramratna Ấn Độ | 3 cọc | Ấn Độ |
8 | Mối hàn hóa nhiệt Goldweld | 3 mối | Thái Lan |
9 | Bộ dây giằng neo, tăng đơ, ốc xiết cáp. | 01 Bộ | Việt Nam |
10 | Hộp kiểm tra điện trở tiếp địa Bakiral | 01 Hộp | Việt nam |
11 | Vật tư phụ (Đai định vị cáp thoát sét, bulông, vít nở …) | 01 bộ | Việt nam |
12 | Đo kiểm tra điện trở tiếp đất bằng đồng hồ chuyên dụng | 01 lần | Nhật bản |
13 | Nhân công lắp đặt trọn gói. | 01 gói | Việt nam |
14 | Khoan giếng chống sét tiếp địa ( giành cho các nơi không có bãi tiếp địa) | Tùy chọn |
Gía trọn bộ: 25.650.000 giảm giá 30% chỉ còn 18.500.000 VNĐ ( chưa bao gồm VAT)
Chi phí phát sinh, thay đổi dây:
- Dây thoát sét đồng nguyên chất M50mm2 : 135.000/1 m
- Đổi dây thoát sét đồng nguyên chất M70mm2: 55.000/1m
- Cọc tiếp địa D16 dài 2.4m RR : 250.000/1 chiếc.
- Hàn hóa nhiệt : 280.000/ mối
- Hóa chất giảm điện trở đất Gem GW : 299.000/1 bao
Lắp đặt hệ thống chống sét trọn gói 2 gồm những hạng mục chính sau:
TT |
TÊN VẬT TƯ – THIẾT BỊ |
SỐ LƯỢNG |
XUẤT XỨ |
1 | Kim thu sét phát tia tiên đạo sớm LAP-CX040, bán kính bảo vệ 61m. Hàng nhập khẩu chính hãng từ Thổ Nhĩ Kỳ có C/O; C/Q kèm theo. | 01 bộ | bakiral, Turkey… |
2 | Bộ ghép nối bằng composite cách điện giữa kim và cột | 01 bộ | Việt nam |
3 | Bộ ghép nối Inox D48-D42 cao 3m | 01 bộ | Việt Nam |
4 | Bộ chân trụ đỡ kim thu sét | 01 bộ | Việt nam |
5 | Dây thoát sét M50mm2 | 40m | Việt Nam |
6 | Ống nhựa PVC D20 luồn dây cáp thoát sét | 30m | Việt nam |
7 | Cọc tiếp địa chuyên dụng như cọc tiếp địa D16 dài 2.4m | 5 cọc | Ấn Độ |
8 | Mối hàn hóa nhiệt | 5 mối | Thái Lan |
9 | Bộ dây giằng neo, tăng đơ, ốc xiết cáp. | 01 Bộ | Việt Nam |
10 | Tủ kiểm tra điện trở tiếp đất. | 01 Hộp | Việt nam |
11 | Vật tư phụ (Đai định vị cáp thoát sét, bulông, vít nở …) | 01 Hệ | Việt nam |
12 | Đo kiểm tra điện trở tiếp đất bằng đồng hồ chuyên dụng | 01 Hệ | Nhật bản |
13 | Nhân công lắp đặt trọn gói. | 01 gói | Việt nam |
14 | Khoan giếng chống sét tiếp địa | 01 |
Giá lắp đặt hệ thống chống sét trọn gói : 18.000.000 VNĐ
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và cước vận chuyển đi các tỉnh lẻ ngoài Hà Nội
- Hệ thống tiếp địa có tổng trở thấp R< 10Ω đảm bảo an toàn và đạt tiêu chuẩn chống sét cho các công trình xây dựng.
Báo giá chống sét Lan truyền cho nhà ở
Chi phí khái toán cho hệ thống chống sét trực tiếp như sau:
TT |
TÊN VẬT TƯ – THIẾT BỊ |
SỐ LƯỢNG |
XUẤT XỨ |
1 | Thiết bị chống sét lan truyền 1 pha LN230V, Imax 40kA | 01 bộ | Đức |
2 | Tư vấn miễn phí | 01 bộ | Đức |
3 | Tủ lắp đặt thiết bị | 01 bộ | Việt Nam |
4 | Hóa chất giảm điện trở đất Gem GW của ISG Global | 05 Bao | Việt nam |
5 | Dây thoát sét đồng nguyên chất M50mm2 | 15m | Việt Nam |
6 | Dây thoát sét đồng nguyên chất M16mm2 | 15m | Việt nam |
7 | Cọc tiếp địa D16 dài 2.4m RR của hãng Ramratna Ấn Độ | 5 cọc | Ấn Độ |
8 | Mối hàn hóa nhiệt Goldweld | 5 mối | Thái Lan |
9 | Vận chuyển | 01 Bộ | Việt Nam |
10 | Hộp kiểm tra điện trở tiếp địa Bakiral | 01 Hộp | Việt nam |
11 | Vật tư phụ (Đai định vị cáp thoát sét, bulông, vít nở …) | 01 bộ | Việt nam |
12 | Đo kiểm tra điện trở tiếp đất bằng đồng hồ chuyên dụng | 01 lần | Nhật bản |
13 | Nhân công lắp đặt trọn gói chống sét | 01 gói | Việt nam |
14 | Khoan giếng chống sét tiếp địa ( giành cho các nơi không có bãi tiếp địa) | Tùy chọn |
Gía trọn bộ: 28.000.000 giảm giá 30% chỉ còn 19.600.000 VNĐ ( chưa bao gồm VAT)
Chi phí thêm:
- Dây thoát sét đồng nguyên chất M50mm2: 135.000/1 m
- Dây thoát sét đồng nguyên chất M70mm2: 55.000/1m thêm.
- Cọc tiếp địa D16 dài 2.4m RR : 250.000/1 chiếc.
- Hàn hóa nhiệt : 280.000/ mối
- Hóa chất giảm điện trở đất Gem GW : 299.000/1 bao
Công trình đã thi công tiêu biểu



12. Kết luận
Việc lắp chống sét đúng tiêu chuẩn không những là biện pháp an toàn thiết yếu, mà còn là giải pháp lâu dài giúp bảo vệ công trình và con người trước mối đe dọa từ thiên nhiên. Quy trình lắp đặt hệ thống chống sét, gồm các bước từ khảo sát thiết kế, chọn lựa thiết bị phù hợp, thi công tiếp địa, lắp kim thu sét, đấu nối hoàn thiện, cho đến kiểm tra – bảo trì định kỳ, đều đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác và tuân thủ chặt chẽ quy định của tiêu chuẩn TCVN 9385-2012.
Những bước cơ bản có thể tóm gọn như sau:
- Khảo sát và thiết kế: Đánh giá hiện trạng, xác định vị trí lắp kim thu sét và hệ thống tiếp địa, chọn lựa loại kim thu sét, dây dẫn, cọc.
- Thi công tiếp địa: Đào rãnh, đóng cọc cách nhau 2 – 3 m, nối cọc bằng dây đồng trần, kiểm tra và điều chỉnh điện trở đất bằng hợp chất giảm điện trở (nếu cần).
- Lắp kim thu sét và cột đỡ: Đảm bảo kim thu sét ở vị trí cao nhất, gia công cột đỡ chắc chắn, lắp đặt kim thu sét vượt các vật cản xung quanh.
- Lắp dây dẫn sét: Dùng dây đồng tiết diện lớn, đi theo đường ngắn nhất, cố định mỗi 1,5 m và hạn chế góc cong.
- Đấu nối và hoàn thiện: Hàn hóa nhiệt nối dây dẫn với cọc tiếp địa, đo điện trở tiếp địa (dưới 10 Ohm), hoàn trả mặt bằng.
- Kiểm tra và bảo trì: Nghiệm thu hệ thống, tiến hành kiểm tra định kỳ, bảo trì khi cần thiết.
Hệ thống chống sét chuẩn giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ thiệt hại do sét đánh, nâng cao giá trị và tuổi thọ công trình. Để đạt được hiệu quả tối ưu, chủ đầu tư nên thuê đơn vị thi công chuyên nghiệp, có uy tín, đồng thời luôn duy trì công tác kiểm tra – bảo trì thường xuyên. Có như vậy, công trình của bạn mới đảm bảo an toàn vượt trội trong suốt vòng đời sử dụng.
Nếu bạn đang cân nhắc lắp chống sét cho công trình, hãy khởi đầu bằng việc tìm hiểu kỹ các giải pháp, thiết bị và chi phí, đồng thời liên hệ các đơn vị thi công được cấp phép, giàu kinh nghiệm. Sự chuẩn bị chu đáo và thi công cẩn thận sẽ mang lại một hệ thống chống sét vững chắc, bảo vệ công trình khỏi những rủi ro không lường trước từ hiện tượng sấm sét.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Báo giá lắp đặt chống sét trọn gói 2025”