Hướng Dẫn Cách Thi Công Đóng Cọc Tiếp Địa Chống Sét

Hướng Dẫn Cách Thi Công Đóng Cọc Tiếp Địa Chống Sét

Đóng cọc tiếp địa đúng kỹ thuật là bước then chốt để hệ thống bảo vệ chống sét hoạt động hiệu quả, dẫn sét và dòng rò trực tiếp xuống đất an toàn. Dưới đây là quy trình chi tiết dành cho đội thi công và chủ đầu tư đảm bảo an toàn, chính xác và bền vững.

1. Khảo sát và Chuẩn bị

Trước khi thi công:

  • Đo điện trở suất đất (ρ): Dùng máy đo điện trở suất đất tại các điểm dự kiến đóng cọc để xác định tính chất đất (đất cát, đất sét, đất đá) và ghi nhận giá trị ρ (Ω·m).

  • Lựa chọn cọc tiếp địa: Theo kết quả khảo sát, chọn loại cọc phù hợp (thép mạ kẽm, đồng đặc…) với kích thước và chiều dài đảm bảo R₁ đủ thấp. Ví dụ: cọc thép mạ kẽm dài 2,5 m, tiết diện chữ L 63×63×6 mm; hoặc cọc đồng Ø16×2,4 m.

  • Xác định vị trí đóng cọc:

    • Cách móng công trình tối thiểu 0,5 m để tránh va chạm.

    • Tránh khu vực có vỉa nước ngầm, đường ống cáp ngầm, khu vực giao thông nặng.

    • Khoảng cách giữa các cọc (s) ≥ chiều dài cọc (L) để giảm tương hỗ (ví dụ s ≥ 2,5 m).

2. Chuẩn Bị Dụng Cụ và Vật Tư

  • Máy khoan đóng cọc thủy lực hoặc búa đóng cọc cơ khí (có công suất và lực phù hợp với loại đất và cọc).

  • Dao cắt, kìm, búa tay: Để chỉnh sửa, cắt gọt bavia.

  • Đầu cos tiếp địa mạ đồng và thiết bị hàn hồ quang (nếu kết nối hàn).

  • Dây đồng bện hoặc thanh đồng busbar, cos ép thủy lực cho mối nối bền vững.

  • Thước đo, cọc dấu, dây căng để xác định vị trí và độ thẳng hàng.

3. Quy Trình Đóng Cọc

  1. Đánh dấu vị trí: Dùng cọc dấu và dây căng để định vị chính xác vị trí từng cọc theo sơ đồ lưới hoặc hàng thẳng.

  2. Khoan dẫn (nếu đất quá cứng):

    • Với đất đá hoặc sét cứng, khoan lỗ dẫn sâu ~0,2–0,3 m lớn hơn tiết diện cọc, sau đó đổ thêm nước để làm mềm lớp đất.

  3. Đóng cọc:

    • Đặt đầu cọc vào chỗ khoan dẫn (hoặc trực tiếp lên mặt đất nếu đất mềm).

    • Vận hành máy khoan thủy lực hoặc búa cơ khí để đóng cọc từ từ, giữ thẳng cọc theo phương đứng.

    • Đóng đến độ sâu tối thiểu 2 m, đảm bảo phần đầu cọc nhô lên mặt đất 0,3–0,5 m để kết nối dễ dàng.

  4. Kiểm tra thẳng hàng và chiều sâu:

    • Dùng thước thủy hoặc máy thủy bình kiểm tra phương thẳng đứng.

    • Đánh dấu mức cao độ để đảm bảo tất cả cọc cùng cao ngang nhau, tránh sai lệch khi kết nối thanh ngang hoặc dây bện.

4. Kết Nối Hệ Thống Tiếp Địa

  1. Lắp đặt thanh ngang hoặc dây bện:

    • Nối các cọc thành lưới hoặc hàng theo sơ đồ thiết kế. Khoảng cách giữa các thanh ngang ≥ 0,5 m so với mặt đất.

  2. Mối nối tiếp địa:

    • Dùng cos ép thủy lực cho kết nối dây đồng bện vào đầu cọc.

    • Hoặc hàn hồ quang mạ đồng, đảm bảo mối hàn chắc, không tạp chất, tránh oxi hóa.

  3. Bảo vệ và che chắn:

    • Quét mastic cách điện hoặc lớp sơn chống ăn mòn lên mối nối và đầu cọc ngoài mặt đất.

    • Đặt nắp bảo vệ hoặc hộp bảo vệ mối nối để tránh va đập cơ học và ngập nước.

5. Kiểm Đo và Hoàn Thiện

  • Đo điện trở hệ thống tiếp địa: Sử dụng máy đo điện trở tiếp địa để kiểm tra Rₜ của toàn bộ lưới.

  • Kiểm tra tiêu chuẩn: Đảm bảo Rₜ đạt yêu cầu (≤ 4 Ω đối với công trình dân dụng, ≤ 1–2 Ω với trạm biến áp, khu công nghiệp).

  • Hiệu chỉnh nếu cần: Nếu Rₜ > giới hạn quy định, bổ sung thêm cọc hoặc xi-phông để tăng hiệu quả tiếp địa.


Thực hiện đúng quy trình đóng và kết nối cọc tiếp địa chống sét giúp hệ thống bảo vệ đạt hiệu suất cao, bền bỉ với thời gian và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn điện. Chủ đầu tư cần giám sát chặt chẽ quá trình thi công, nghiệm thu và đo kiểm để đảm bảo chất lượng công trình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *